Đồng nghĩa của unique - Synonym of overhastyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của unique.
Đồng nghĩa của uniqueness - Synonym of overhastyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của uniqueness.
Đồng nghĩa của unusualCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của unusual.
Đồng nghĩa của distinct - Synonym of impulsiveĐồng nghĩa của distinct ; Động
từ. run counter to sing a different tune ; Tính
từ. separate different ; Tính
từ. clear definite ...
Trái nghĩa của uniqueunique meaning:
nghĩa duy nhất ·
unique aim: mục đích duy nhất ·
unique son: con một.
Đồng nghĩa của unisex - Synonym of overhasty...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của unisex. ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa
của unique Đồng nghĩa
của unique example Đồng nghĩa
của uniquely ...
Đồng nghĩa của extraordinaryNghĩa là gì: extraordinary extraordinary /iks'trɔ:dnri/. tính
từ. lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường. đặc biệt. envoy extraordinary: công sự đặc mệnh ...
Đồng nghĩa của uncommon...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của uncommon. ...
unique aberrant anomalous arcane curious ... Đồng nghĩa
của uncomforting Đồng nghĩa
của uncomfy ...
Đồng nghĩa của different - Synonym of impulsiveto be different from (to, than)...: khác nhau
với... tạp, nhiều. at different times: nhiều lần, nhiều phen ...
Đồng nghĩa của distinctive - Synonym of overhastyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của distinctive.