Dictionary từ đồng nghĩa devote

Loading results
Đồng nghĩa của devote
to devote one's life to the revolutionary cause: hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng · to devote one's time to do something: dành hết thời gian làm việc gì · to ...
Đồng nghĩa của devoted
to be devoted to someone (something): tận tuỵ nhiệt tình với ai (với công việc gì) · a devoted friend: người bạn tận tình ...
Trái nghĩa của devoted
Nghĩa là gì: devoted devoted /di'voutid/. tính từ. hiến cho, dâng cho, dành cho. hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình.
Đồng nghĩa của dedicate
Nghĩa là gì: dedicate dedicate /'dedikeit/. ngoại động từ. cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ). to dedicate one's life to the cause of national ...
Đồng nghĩa của devoted to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của devoted to.
Đồng nghĩa của devote yourself to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của devote yourself to.
Đồng nghĩa của spend
Nghĩa là gì: spend spend /spend/. ngoại động từ spent. tiêu, tiêu pha. dùng (thì giờ...), tốn. to spend time in reading: dùng thì giờ vào việc đọc.
Sinonim dari devoted
... dari devotedness Sinonim dari devoted to đồng nghĩa voi từ tận tuỵ đồng nghĩa với tận tụy cùng nghĩa với tận tụy tim tu dongnghia voi devote dong nghia voi ...
Trái nghĩa của devote
Nghĩa là gì: devote devote /di'vout/. ngoại động từ. hiến dâng, dành hết cho. to devote one's life to the revolutionary cause: hiến đời mình cho sự nghiệp ...
Đồng nghĩa của devour
Nghĩa là gì: devour devour /di'vauə/. ngoại động từ. ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến. the lion devoured the deer: con sư tử xé xác con nai ăn ngấu ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock