Dictionary từ đồng nghĩa heart attack

Loading results
Đồng nghĩa của heart attack
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... An heart attack synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của heart attacks
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của heart attacks.
Đồng nghĩa của attack
to make an attack on enemy positions: tấn công các vị trí địch. cơn (bệnh). an attack of fever: cơn sốt; a heart attack: cơn đau tim. ngoại động từ.
Đồng nghĩa của attacked
to make an attack on enemy positions: tấn công các vị trí địch. cơn (bệnh). an attack of fever: cơn sốt; a heart attack: cơn đau tim. ngoại động từ.
Trái nghĩa của attack
to make an attack on enemy positions: tấn công các vị trí địch. cơn (bệnh). an attack of fever: cơn sốt; a heart attack: cơn đau tim. ngoại động từ.
Trái nghĩa của attacked
to make an attack on enemy positions: tấn công các vị trí địch. cơn (bệnh). an attack of fever: cơn sốt; a heart attack: cơn đau tim. ngoại động từ.
Đồng nghĩa của congenital
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của congenital. ... tính từ. bẩm sinh. congenital disease: bệnh bẩm sinh ...
Đồng nghĩa của congenial
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của congenial.
Đồng nghĩa của ahegao
Từ gần nghĩa. ahegaos a height a helipad a helmet a help a helper a hedgehog a hedge a heavy heart a heat wave a heat a heart attack ...
Đồng nghĩa của heartful
Từ gần nghĩa. heartfully hearth heart-hand disease heart-hand diseases heart-hand syndrome hear through the grapevine heartfeltly heartfelt heart failure ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock