Dictionary từ đồng nghĩa located

Loading results
Đồng nghĩa của located
Nghĩa là gì: located locate /lou'keit/. ngoại động từ. xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào một vị trí.
Đồng nghĩa của location
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của location.
Đồng nghĩa của locate
Nghĩa là gì: locate locate /lou'keit/. ngoại động từ. xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào một vị trí.
Đồng nghĩa của situated
tính từ. ở. situated on the top of the hill: ở trên đỉnh đồi. ở vào một tình thế, ở vào một hoàn cảnh. awkwardly situated: ở vào một tình thế khó xử ...
từ đồng nghĩa với located
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với located, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của be located in
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của be located in.
Đồng nghĩa của locations
Nghĩa là gì: locations location /lou'keiʃn/. danh từ. vị trí. sự xác định vị trí, sự định vị. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng.
Trái nghĩa của located
Nghĩa là gì: located locate /lou'keit/. ngoại động từ. xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào một vị trí.
Đồng nghĩa của belong
Nghĩa là gì: belong belong /bi'lɔɳ/. nội động từ. thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu. the power belongs to the people: chính quyền thuộc về tay nhân dân.
Đồng nghĩa của scene
Đồng nghĩa của scene. Danh từ. area arena display landscape location panorama picture ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock