Đồng nghĩa của numberNghĩa là gì:
number number /'nʌmbə/. danh
từ. số. even
number: số chãn; old
number: số lẻ; broken
number: phân số; a great
number of: nhiều ...
Đồng nghĩa của a number ofCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của a
number of.
Đồng nghĩa của numbersNghĩa là gì:
numbers number /'nʌmbə/. danh
từ. số. even
number: số chãn; old
number: số lẻ; broken
number: phân số; a great
number of: nhiều ...
Đồng nghĩa của a large number ofCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của a large
number of.
Đồng nghĩa của the number ofCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của the
number of.
Đồng nghĩa của number oneCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
number one.
Đồng nghĩa của a small number ofCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của a small
number of.
Đồng nghĩa của a large numberCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của a large
number.
Đồng nghĩa của totalCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của total.
Đồng nghĩa của look out for number oneCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của look out for
number one.