Đồng nghĩa của obscurityNghĩa là gì:
obscurity obscurity /əb'skjuəriti/. danh
từ. sự tối tăm, sự mờ mịt. sự tối
nghĩa, sự khó hiểu. sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết ...
Trái nghĩa của obscurityNghĩa là gì:
obscurity obscurity /əb'skjuəriti/. danh
từ. sự tối tăm, sự mờ mịt. sự tối
nghĩa, sự khó hiểu. sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết ...
Đồng nghĩa của obscureĐồng nghĩa của
obscure ; incomprehensible unclear vague ; unknown minor little-known ...
Trái nghĩa của obscureNghĩa là gì:
obscure obscure /əb'skjuə/. tính
từ. tối, tối tăm, mờ, mờ mịt. không rõ
nghĩa, tối
nghĩa.
obscure style: văn tối
nghĩa.
Đồng nghĩa của the eveningCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của the evening. ...
Đồng nghĩa của darkness
Đồng nghĩa của
obscure Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của the sheepCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của the sheep. ...
obscurity overcast pother rack scud smother thunderhead brume ...
Đồng nghĩa của gloomyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của gloomy. ...
obscure Đồng nghĩa của discouraging
Đồng nghĩa của bleak Đồng ...
Đồng nghĩa của the intricacyĐồng nghĩa của the intricacy. Danh
từ. complexity complication convolutedness multifariousness
obscurity sophistication confusion ...
Đồng nghĩa của ambiguousCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của ambiguous. ...
obscure Đồng nghĩa của undecided
Đồng nghĩa của elusive Đồng ...
Antonym of obscure... obscurity obscure 反対 obscurant 뜻
từ đồng nghĩa obscurity antonym dari obscure. An obscure antonym dictionary is a great resource for writers, students ...