Dictionary từ đồng nghĩa overall

Loading results
Đồng nghĩa của overall
Nghĩa là gì: overall overall /'ouvərɔ:l/. tính từ. toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia. an overall view: quang cảnh toàn thể; an overall solution: ...
Trái nghĩa của overall
Nghĩa là gì: overall overall /'ouvərɔ:l/. tính từ. toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia. an overall view: quang cảnh toàn thể; an overall solution: ...
Đồng nghĩa của overalls
Nghĩa là gì: overalls overall /'ouvərɔ:l/. tính từ. toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia. an overall view: quang cảnh toàn thể; an overall solution: ...
Đồng nghĩa của general
Tính từ. all-purpose broad-spectrum common comprehensive wide-ranging blanket catholic collective comprehending diffuse infinite overall sweeping total ...
Đồng nghĩa của total
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của total.
Đồng nghĩa của confident
Nghĩa là gì: confident confident /'kɔnfidənt/. tính từ. tin chắc, chắc chắn. to be confident of sencess: tin chắc là thành công. tự tin. tin tưởng, tin cậy.
Đồng nghĩa của throughout
Nghĩa là gì: throughout throughout /θru:'aut/. giới từ & phó từ. từ đầu đến cuối, khắp, suốt. throughout his life: suốt đời anh ta; throughout the year: ...
Đồng nghĩa của global
Tính từ. universal comprehensive total inclusive overall large-scale all-encompassing worldwide international all-around all-inclusive all-out blanket ...
Đồng nghĩa của occupation
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của occupation.
Đồng nghĩa của mainly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của mainly.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock