Đồng nghĩa của overwhelmedNghĩa là gì:
overwhelmed overwhelm /,ouvə'welm/. ngoại động
từ. chôn vùi, tràn, làm ngập. to be
overwhelmed with inquires: bị hỏi dồn dập. áp đảo, lấn át ...
Đồng nghĩa của overwhelmingNghĩa là gì:
overwhelming overwhelming /,ouvə'welmiɳ/. tính
từ. tràn ngập. quá mạnh, át hẳn, không chống lại được.
overwhelming majoprity: đa số trội hơn, ...
Đồng nghĩa của overwhelmNghĩa là gì:
overwhelm overwhelm /,ouvə'welm/. ngoại động
từ. chôn vùi, tràn, làm ngập. to be
overwhelmed with inquires: bị hỏi dồn dập. áp đảo, lấn át ...
Trái nghĩa của overwhelmingNghĩa là gì:
overwhelming overwhelming /,ouvə'welmiɳ/. tính
từ. tràn ngập. quá mạnh, át hẳn, không chống lại được.
overwhelming majoprity: đa số trội hơn, ...
Trái nghĩa của overwhelmedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
overwhelmed.
Đồng nghĩa của overwork...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Đồng nghĩa của
overwhelming Đồng nghĩa của
overwhelming defeat Đồng nghĩa của
overwhelming flow Đồng ...
Đồng nghĩa của profoundNghĩa là gì: profound profound /profound/. tính
từ. sâu, thăm thẳm. profound depths of the ocean: đáy sâu thẳm của đại dương. sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý.
Sinónimo de overwhelming... overwhelming victory Sinónimo de overwinter Sinónimo de overwork overwhelmingly trái nghĩa
từ trái nghĩa overwhelmingly từ đồng nghĩa overwhelming. An ...
Đồng nghĩa của irresistibleCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của irresistible. ...
overwhelming uncontrollable compelling strong overriding ...
Đồng nghĩa của mind bogglingCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của mind boggling. ...
overwhelming Đồng nghĩa của mind blowing Đồng nghĩa của ...