Đồng nghĩa của rapidlyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
rapidly.
Đồng nghĩa của rapidNghĩa là gì:
rapid rapid /'ræpid/. tính
từ. nhanh, nhanh chóng, mau lẹ. a
rapid decline in health: sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng; a
rapid river: con sông ...
Trái nghĩa của rapidlyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
rapidly.
Đồng nghĩa của promptlyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
promptly.
Đồng nghĩa của growthCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của growth. ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của grow
rapidly Đồng nghĩa của ...
từ trái nghĩa với rapidly유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어
rapidly. ...
rapidly Từ đồng nghĩa của
rapidly từ trái nghĩa với từ
rapidly từ đồng nghĩa của
rapidly từ ...
反义词 rapidly... rapid đồng nghĩa với rapidly rapidly dong nghia voi tu rapidly đồng nghĩa với? từ trái nghĩa với rapidly
từ đồng nghĩa rapidly rapidly的同义词. An rapidly ...
Đồng nghĩa của swiftNghĩa là gì: swift swift /swift/. tính
từ & phó
từ. mau, nhanh. a swift runner: người chạy nhanh; a swift response: câu trả lời nhanh; to have a swift wit: ...
Antonym of rapidly... rapid đồng nghĩa với rapidly rapidly dong nghia voi tu rapidly đồng nghĩa với? từ trái nghĩa với rapidly
từ đồng nghĩa rapidly rapidly的同义词. An rapidly ...
Đồng nghĩa của increase quicklyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của increase quickly. ...
rapidly Đồng nghĩa của increase; reproduce Đồng nghĩa ...