Đồng nghĩa của should - Synonym of heartbreakingCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
should.
Đồng nghĩa của shouldn t ve...
đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của shouldn t ve. ...
should've shounen ai shouse shouldn't have shouldn't
should not have
should not
should keep in ...
Đồng nghĩa của shall - Synonym of inapplicableCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của shall.
Đồng nghĩa của ought - Synonym of braveCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ought.
Đồng nghĩa của must - Synonym of heartbreakingCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của must.
Đồng nghĩa của must haveCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của must have.
Đồng nghĩa của must haves - Synonym of hardyAn must haves synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Trái nghĩa của mustyou must work if you want to succeed: anh phải làm việc nếu anh muốn thành công · I am very sorry, but I must go at once: tôi lấy làm tiếc nhưng tôi phải đi ngay ...
Đồng nghĩa của have to - Synonym of consenting...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của have to. ... must have got to be obliged to ought to
should be ...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Đồng nghĩa của needCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của need. ... have to must
should ought · Trái nghĩa của need ... Đồng nghĩa của ...