Trái nghĩa của spaciousCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của spacious.
Đồng nghĩa của spaciousTính
từ.
roomy airy large open expansive commodious capacious voluminous extensive cavernous comfortable vast ample big boundless broad endless enormous ...
trái nghĩa spaciousFree Dictionary for word usage
trái nghĩa spacious, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của more
spacious. Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của roomy... words with similar meanings with
roomy, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, ...
từ trái nghĩa với rộng rãiFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa với rộng rãi, Synonym, Antonym, ... Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của more spaciousCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của more
spacious.
Đồng nghĩa của large scaleCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của large scale.
Đồng nghĩa của far flungCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của far flung.
反义词 spacious相似词典,不同的措词,同义词,成语 反义词 spacious. ... 反対 từ đồng nghĩa của spacious spacious 反対語
từ đồng nghĩa trái nghĩa của spacious trái nghĩa với ...
의 반의어 spacious유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 spacious. ... spacious 反対語
từ đồng nghĩa trái nghĩa của spacious trái nghĩa với spacious contrario di ...