Đồng nghĩa của dipCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của dip.
同义词dip浸, 降下, 把(手、勺等)伸入, 舀取 ... 同义词diphtheritic 同义词diphthong dip の反対 英語dip 反対
từ đồng nghĩa với 恋恋不舍舀 đồng nghĩa
với dip into dipped ...
反义词dip浸, 降下, 把(手、勺等)伸入, 舀取 ... 反义词diphtheritic 反义词diphthong dip の反対 英語dip 反対
từ đồng nghĩa với 恋恋不舍舀 đồng nghĩa
với dip into dipped ...
Trái nghĩa của dip... dip の反対 英語 dip 反対
từ đồng nghĩa với 恋恋不舍舀 đồng nghĩa với dip into dippedの反対 sinonim dari dip sinonim dip từ trái nghĩa với dip into.
Contrario di dip... dip の反対 英語 dip 反対
từ đồng nghĩa với 恋恋不舍舀 đồng nghĩa với dip into dippedの反対 sinonim dari dip sinonim dip từ trái nghĩa với dip into.
Synonym of dip... dip の反対 英語 dip 反対
từ đồng nghĩa với 恋恋不舍舀 đồng nghĩa với dip into dippedの反対 sinonim dari dip sinonim dip từ trái nghĩa với dip into.
Antonym of dip... dip の反対 英語 dip 反対
từ đồng nghĩa với 恋恋不舍舀 đồng nghĩa với dip into dippedの反対 sinonim dari dip sinonim dip từ trái nghĩa với dip into.
dip Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... dip の反対 英語 dip 反対
từ đồng nghĩa với 恋恋不舍舀 đồng nghĩa với dip into dippedの反対 sinonim dari dip sinonim dip từ trái nghĩa với dip into.
Sinónimo de dip... dip の反対 英語 dip 反対
từ đồng nghĩa với 恋恋不舍舀 đồng nghĩa với dip into dippedの反対 sinonim dari dip sinonim dip từ trái nghĩa với dip into.
의 반의어 dip... dip の反対 英語 dip 反対
từ đồng nghĩa với 恋恋不舍舀 đồng nghĩa
với dip into dippedの反対 sinonim dari dip sinonim dip
từ trái nghĩa với dip into.