Đồng nghĩa của as soon asCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
as soon as.
Synonym of as soon as... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of as soon as. ...
từ đồng nghĩa với as soon as đồng nghĩa của as soon as as soon as possible си.
Trái nghĩa của as soon asCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
as soon as.
Đồng nghĩa của as soon as possibleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
as soon as possible.
Đồng nghĩa của soonCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
soon. ... I would just
as soon stay at home: tôi thà ở nhà còn hơn ...
as soon as Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
as soon as.
Đồng nghĩa của earlyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... an
early riser: người hay dậy sớm;
early prunes: mận sớm, mận đầu mùa.
Синоним as soon as... as soon Синоним
as soon as possible Синоним assort Синоним assortative Синоним assortatively Синоним assorted Синоним assorter
từ đồng nghĩa với as soon ...
Sinonimo di as soon as... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Sinonimo di as soon as. ...
từ đồng nghĩa với as soon as đồng nghĩa của as soon as as soon as possible си.
Đồng nghĩa của onceĐồng nghĩa của once. General. no longer. Conjunction.
as soon as ...