Dictionary từ đồng nghĩa với cứng rắn

Loading results
từ đồng nghĩa với cứng rắn
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với cứng rắn, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của hardest
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... tính từ. cứng, rắn. hard as steel: rắn như thép. rắn chắc, cứng cáp.
Đồng nghĩa của hard
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... tính từ. cứng, rắn. hard as steel: rắn như thép. rắn chắc, cứng cáp.
Trái nghĩa của hard
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... tính từ. cứng, rắn. hard as steel: rắn như thép. rắn chắc, cứng cáp.
Đồng nghĩa của rigid
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... rigid principles: nguyên tắc cứng rắn; rigid discipline: kỷ luật cứng nhắc ...
Đồng nghĩa của hardness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hardness. ... danh từ. sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn.
Trái nghĩa của harder
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... tính từ. cứng, rắn. hard as steel: rắn như thép. rắn chắc, cứng cáp.
Đồng nghĩa của stiff
stiff collar: cổ cứng; to lie stiff in death: nằm chết cứng; a stiff leg: chân bị ngay đơ. cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng. a stiff denial: sự từ ...
Trái nghĩa của rigid
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... rigid principles: nguyên tắc cứng rắn; rigid discipline: kỷ luật cứng nhắc ...
Đồng nghĩa của tough
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Nghĩa là gì: tough tough /tʌf/ ... cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock