Dictionary từ đồng nghĩa với close knit

Loading results
Đồng nghĩa của close knit
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của close knit.
Trái nghĩa của close knit
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của close knit.
từ đồng nghĩa với close knit
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với close knit, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Synonym of từ đồng nghĩa với close knit
An từ đồng nghĩa với close knit synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Đồng nghĩa của closely
Nghĩa là gì: closely closely /'klousli/. phó từ. gần, gần gũi, thân mật. closely related: có họ gần với nhau. chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau.
close knit Idiom, Proverb, slang phrases
The woman knit her brow and asked us what we wanted from her. ... nghia voi close-knitting tu dong nghia cua close knit la j từ đồng nghĩa với close knit.
Đồng nghĩa của cohesive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của cohesive. ... Tính từ. close-knit united adhesive tenacious connected ...
trái nghĩa với well behaved
Trái nghĩa của well spoken ... Trái nghĩa của close knit. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... angelic ...
Đồng nghĩa của dense
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... full thick compressed heavy impenetrable opaque solid close close-knit compact ...
closed book Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ closed book.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock