Đồng nghĩa của competitionCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... trade
competition between two countries: sự cạnh tranh thương mại giữa hai ...
Đồng nghĩa của competitiveNghĩa là gì:
competitive competitive /kəm'petitiv/. tính
từ. cạnh tranh, đua tranh.
competitive price: giá có thể cạnh tranh được (
với các hàng khác).
Trái nghĩa của competitionCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... trade
competition between two countries: sự cạnh tranh thương mại giữa hai ...
Đồng nghĩa của competitorDanh
từ. contestant participant entrant player opponent challenger contender rival sportsperson adversary
competition favorite favourite antagonist emulator ...
Đồng nghĩa của contestmusical
contest: cuộc thi âm nhạc; a baxing
contest: trận đấu quyền Anh. cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh. động
từ. tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì
với ...
Trái nghĩa của competitiveNghĩa là gì:
competitive competitive /kəm'petitiv/. tính
từ. cạnh tranh, đua tranh.
competitive price: giá có thể cạnh tranh được (
với các hàng khác).
Đồng nghĩa của sports competitionsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của sports
competitions.
의 반의어 competition유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 competition. ... gì sinonim competition sinonim kata competition adalah
từ đồng nghĩa với competition.
Đồng nghĩa của competingNghĩa là gì:
competing compete /kəm'pi:t/. nội động
từ. đua tranh, ganh đua, cạnh tranh. to
compete with someone in talent: đua tài
với người nào ...
Sinónimo de competitionSignificado: competition com·pe·ti·tion || ‚kɒmpɪ'tɪʃn n. competición, ... sinonim competition sinonim kata competition adalah
từ đồng nghĩa với competition.