Đồng nghĩa của cultureCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
culture.
từ đồng nghĩa với cultureFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với culture, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của culture shockCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
culture shock.
Đồng nghĩa của cultural diversityCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
cultural diversity.
Đồng nghĩa của traditionsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của traditions.
Đồng nghĩa của high cultureCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của high
culture. Học thêm. 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms ...
反义词culture...
culture gap 反义词
culture group 反义词
culture shock 反义词
culture vulture diverseの反対 sinonim
culture culture 反対語
từ đồng nghĩa với culture. - 相似词典 ...
の反対語 cultureEnglish Vocalbulary. の反対語
cultural group の反対語
cultural level の ...
culture vulture diverseの反対 sinonim
culture culture 反対語
từ đồng nghĩa với culture.
Đồng nghĩa của dignityCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của dignity.
Đồng nghĩa của cultivationCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của cultivation.