Đồng nghĩa của deliveredCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
delivered.
Đồng nghĩa của deliverCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
deliver.
Trái nghĩa của deliveredCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
delivered.
Trái nghĩa của deliveringCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
delivering.
Đồng nghĩa của shippedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của shipped.
Đồng nghĩa của distributedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của distributed. ... Đồng nghĩa của distributed. Tính từ.
delivered appropriated ...
反义词delivered...
deliveries 反义词
delivering 反义词
deliver judgment
từ đồng nghĩa với delivered dong tu cua deliverance
delivered синоним. An
delivered antonym dictionary is ...
Đồng nghĩa của bearCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bear.
Đồng nghĩa của personCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của person. ... to be
delivered to the addressee in person. cần đưa tận tay. Read ...
Đồng nghĩa của addressedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của addressed. ... forwarded
delivered dispatched referred sent consigned ...