Đồng nghĩa của discharge - Synonym of animatingsự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng) · sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...) · sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ...
Trái nghĩa của dischargeTrái nghĩa của
discharge ; Động
từ. retain · fail lose miss ; Động
từ. upset · allow permit sanction ; Danh
từ. quiet · defeat failure frustration ...
Trái nghĩa của dischargingto
discharge a torrent of abuse: tuôn ra một tràng những lời chửi rủa, chửi tới tấp · chimney discharges smoke: ống lò sưởi nhả khói ra · wound discharges matter: ...
Đồng nghĩa của dismiss - Synonym of animatingĐồng nghĩa của dismiss ; give notice
discharge sack ; send away allow to go release ; set aside think no more of write off ...
Đồng nghĩa của disciplesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của disciples.
Đồng nghĩa của evacuationCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của evacuation.
Đồng nghĩa của flow out - Synonym of abandonedĐồng nghĩa của flow out ;
discharge liquid seep diminish flow leak ; remove contents clear consume deplete
discharge ; display emit emanate give off manifest ...
Đồng nghĩa của release - Synonym of animatingĐồng nghĩa của release ; Danh
từ. relief
discharge freedom liberation ; Danh
từ. announcement issue statement publication ; Động
từ. make public make available ...
Đồng nghĩa của flow - Synonym of overwhelmingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của flow.
Đồng nghĩa của pour out - Synonym of bravoCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của pour out. ... remove contents clear consume deplete
discharge ... Đồng nghĩa của ...