Đồng nghĩa của favorableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
favorable.
Trái nghĩa của favorableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
favorable.
Đồng nghĩa của favourableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
favourable.
Trái nghĩa của favourableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
favourable.
Đồng nghĩa của advantageCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của advantageously Đồng nghĩa của
advantageous; money making.
Đồng nghĩa của usefulCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của useful.
Đồng nghĩa của time savingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của hopeful Đồng nghĩa của helpful Đồng nghĩa của
favorable ...
Đồng nghĩa của money makingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của advertisement Đồng nghĩa của
advantageous Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của supercalifragilisticexpialidociousCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của supercalifragilisticexpialidocious.
Đồng nghĩa của helpfulNghĩa là gì: helpful helpful /'helpful/. tính
từ. giúp đỡ; giúp ích; có ích.
Đồng nghĩa của helpful. Tính
từ. useful beneficial
advantageous of use ...