Dictionary từ đồng nghĩa với free time

Loading results
Đồng nghĩa của free time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của free time.
Trái nghĩa của free time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của free time.
Đồng nghĩa của leisure
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của leisure.
Đồng nghĩa của spare time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của spare time.
từ đồng nghĩa với free time
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với free time, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của leisure time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của leisure time.
Đồng nghĩa của free
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... a free translation: bản dịch tự do, bản dịch thoát ý; free verse: thơ tự do ...
from left meaning with free
Significato: free frɪː v. liberare, mettere in libertà; affrancare, ... free từ khác cùng nghĩa với free từ trái nghĩa với free từ đồng nghĩa với free time .
Trái nghĩa của free
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... a free translation: bản dịch tự do, bản dịch thoát ý; free verse: thơ tự do ...
Đồng nghĩa của spare
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... spare time: thì giờ rỗi; spare cash: tiền để dành; spare room: buồn ngủ ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock