Dictionary từ đồng nghĩa với fresh

Loading results
Đồng nghĩa của fresh - Synonym of impulsive
tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...) ; tươi tắn, mơn mởn. fresh paint: sơn còn ướt ; còn rõ rệt, chưa phai mờ. fresh memories: những kỷ niệm chưa phai mờ ; trong ...
Đồng nghĩa của freshness - Synonym of overhasty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của freshness. ... Đồng nghĩa của fresh fish Đồng nghĩa của fresh look Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của fresh air - Synonym of impulsive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của fresh air.
Đồng nghĩa của fresh start - Synonym of abandoned
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của fresh start.
Đồng nghĩa của fresher - Synonym of impulsive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của fresher.
fresh Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fresh.
Trái nghĩa của fresh
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của fresh.
Đồng nghĩa của freshwater
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của freshman/woman Đồng nghĩa của freshness Đồng nghĩa của fresh ... Cùng học tiếng anh với từ điển ...
Đồng nghĩa của freshmen - Synonym of overhasty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của freshmen. ... Đồng nghĩa của fresh fish Đồng nghĩa của fresh look Đồng nghĩa ...
fresh start Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fresh start.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock