Đồng nghĩa của give offCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
give off.
Đồng nghĩa của emitCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
emit.
từ đồng nghĩa với give offFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với give off, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của giveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
give. ... to
give a handsome present: tặng một món quà đẹp.
Đồng nghĩa của givenCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ...
given under my hand at the Department of Home Affairs, the 17th of May ...
Đồng nghĩa của giveawayCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của giveaway.
Đồng nghĩa của give outCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
give out.
Trái nghĩa của give awayCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... An
give away antonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của give upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
give up.
Trái nghĩa của emitCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
emit.