Đồng nghĩa của interestedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
interested.
Đồng nghĩa của be interested inCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của be
interested in.
Đồng nghĩa của interest - Synonym of consentingĐồng nghĩa của interest ; Động
từ. attract draw appeal fascinate ; Danh
từ. attention notice curiosity concentration ; Danh
từ. investment share commitment ...
Đồng nghĩa của interestingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của interesting.
Đồng nghĩa của take an interest inCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take an interest in.
Trái nghĩa của be interested inCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của be
interested in.
Đồng nghĩa của interestinglyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của
interested Đồng nghĩa của interestedly Đồng nghĩa của interestedness Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của ...
Trái nghĩa của interestedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
interested.
Đồng nghĩa của attracted - Synonym of inapplicableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của attracted.
Đồng nghĩa của interessanteCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của interessante.