Dictionary từ đồng nghĩa với interested in

Loading results
Đồng nghĩa của interested
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của interested.
Đồng nghĩa của be interested in
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của be interested in.
Đồng nghĩa của interest - Synonym of consenting
Đồng nghĩa của interest ; Động từ. attract draw appeal fascinate ; Danh từ. attention notice curiosity concentration ; Danh từ. investment share commitment ...
Đồng nghĩa của interesting
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của interesting.
Đồng nghĩa của take an interest in
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take an interest in.
Trái nghĩa của be interested in
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của be interested in.
Đồng nghĩa của interestingly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của interested Đồng nghĩa của interestedly Đồng nghĩa của interestedness Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của ...
Trái nghĩa của interested
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của interested.
Đồng nghĩa của attracted - Synonym of inapplicable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của attracted.
Đồng nghĩa của interessante
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của interessante.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock