Dictionary từ đồng nghĩa với look like

Loading results
Đồng nghĩa của look like
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của look like.
look like đồng nghĩa với take
Free Dictionary for word usage look like đồng nghĩa với take, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của to look like
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của to look like.
Trái nghĩa của like
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của like.
Đồng nghĩa của like
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... it's like a Vietnamese to thirst for learning: hiếu học thực đúng đặc ...
look like Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... look well and prosperous, appear healthy and happy He was looking like a ...
Đồng nghĩa của look on
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của look on.
Đồng nghĩa của look
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của look.
Đồng nghĩa của take after
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take after.
Trái nghĩa của look
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của look.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock