Đồng nghĩa của parentsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
parents.
Đồng nghĩa của parentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... ignorance is the
parent of many evils: dốt nát là nguồn gốc của nhiều ...
Trái nghĩa của parentsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
parents.
Đồng nghĩa của fatherCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
father. ...
father of Vietnamese poetry: ông tổ của nền thơ ca Việt Nam ...
Đồng nghĩa của fosterCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... foster
father Đồng nghĩa của fostering foster
parent 英語 proverb
parent.
Trái nghĩa của parentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
parent.
Trái nghĩa của fatherCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
father. ...
father of Vietnamese poetry: ông tổ của nền thơ ca Việt Nam ...
Contrario di parentsSignificato: parents par·ent || 'perənt /'peər- v. far da genitore, ... di paretic
từ đồng nghĩa với parents trái ngược với từ parents là gì sinonym parents.
Trái nghĩa của fosterCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... foster
father Trái nghĩa của fostering foster
parent 英語 proverb
parent.
Đồng nghĩa của predecessorCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của predecessor.