Đồng nghĩa của problemCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
problem.
Đồng nghĩa của problemsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
problems.
Đồng nghĩa của problem solvingĐộng
từ. brainstorming deliberating ; Tính
từ. diagnostic analytic ; Tính
từ. cogent critical ; Động
từ. critical thinking brainstorming ;
Từ gần
nghĩa.
problem- ...
Đồng nghĩa của cause problemsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của cause
problems.
Đồng nghĩa của big problem - Synonym of braveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của big
problem.
Đồng nghĩa của no problemCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của no
problem.
Đồng nghĩa của health problemCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của health
problem.
problem Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
problem.
Đồng nghĩa của health problemsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của health
problems.
Đồng nghĩa của issue - Synonym of resourcefulCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của issue.