Đồng nghĩa của provisionCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
provision.
Đồng nghĩa của provisionsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
provisions. ...
provision /
provision/. danh từ. ((thường) + for, against) sự ...
Trái nghĩa của provisionCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
provision.
Đồng nghĩa của provisioningCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
provisioning.
Синоним provisions...
từ đồng nghĩa với provision Sinonim dari provision. Languages. Synonym of provisions Antonym of provisions Sinonimo di provisions Contrario di provisions ...
Trái nghĩa của make progressCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của make progress.
Đồng nghĩa của facilityCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của facility. ...
provision Đồng nghĩa của independency Đồng nghĩa của faculty ...
Đồng nghĩa của make progressCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make progress.
make a proposal to someone nghĩa là gìcủa make
provision for Trái nghĩa của make
provisions make progress là gì ... ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của make publicCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make public.