Đồng nghĩa của put offĐồng nghĩa của
put off ; suspended in a bind out of luck too late ; postpone delay defer shelve ; confuse distract divert disconcert ...
Trái nghĩa của put offCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
put off.
Đồng nghĩa của put a stop toCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của put a stop to. ... delay adjourn defer eject file
put off reject shelve waive ...
Đồng nghĩa của put out - Synonym of bravoĐồng nghĩa của
put out ; Động
từ. annoy irritate aggravate exasperate ; Tính
từ. piqued kvetching uncontent ill-humored ; Tính
từ. discontented unhappy annoyed ...
Đồng nghĩa của putto
put out of joint: làm cho long ra, làm jơ (máy...) to put somebody in fear of...: làm cho ai sợ... to put ...
Đồng nghĩa của put aside - Synonym of neutralizersave earmark ·
put away ; disregard ignore · slow up ; set down deposit · store away ; locate accumulate · sock away ; remove discard · slip
off ...
Đồng nghĩa của put awayĐồng nghĩa của put away ; Tính
từ. in blue funk in a blue funk bummed out on the canvas ; Động
từ. consume eat drink swallow ; Động
từ. put to sleep
put out of its ...
Đồng nghĩa của put an end toCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
put an end to. ...
off put kibosh on
put the kibosh on. Động từ. activity end ...
Đồng nghĩa của put forwardCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
put forward.
Đồng nghĩa của put onCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của put on. ... off guard Đồng nghĩa của
put off his or her stride Đồng nghĩa của ...