Dictionary từ đồng nghĩa với recover from

Loading results
Đồng nghĩa của recover from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của recover from.
Đồng nghĩa của recover
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... to recover what was lost: giành (tìm) lại những cái gì đã mất ...
Đồng nghĩa của recovered
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... to recover what was lost: giành (tìm) lại những cái gì đã mất ...
từ đồng nghĩa với recover from
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với recover from, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của recover from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của recover from.
Đồng nghĩa của rescue
ngoại động từ. cứu, cứu thoát, cứu nguy. to rescue someone from death: cứu người nào khỏi chết. (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân).
Đồng nghĩa của get over
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get over.
Đồng nghĩa của recuperate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của recuperate.
Trái nghĩa của recover
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... to recover what was lost: giành (tìm) lại những cái gì đã mất ...
Sinonim dari recover from
... với recover from từ đồng nghĩa với từ recoverfrom. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari recover from ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock