Đồng nghĩa của run out ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
run out of.
Đồng nghĩa của run outCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
run out.
Đồng nghĩa của run offĐồng nghĩa của
run off ; flee escape run away decamp ; depart secretly bolt break disappear ; discharge liquid seep diminish flow ...
Đồng nghĩa của runningCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
running. ... to be
out of the
running: không có cơ thắng.
Trái nghĩa của run outCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
run out.
Đồng nghĩa của run awayCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
run away.
Trái nghĩa của run out ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
run out of.
Đồng nghĩa của runCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
run.
Đồng nghĩa của run onCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
run on.
Đồng nghĩa của run overCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
run over.