Dictionary từ đồng nghĩa với stubborn

Loading results
Đồng nghĩa của stubborn
bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố. as stubborn as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng · ngoan cường. stubborn struggle: cuộc đấu tranh ngoan cường · không lay ...
Trái nghĩa của stubborn
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của stubborn.
stubborn Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stubborn.
Contrario di stubborn
... nghĩa với stubborn antonim stubborn tu dong nghia voi tu stubborn Stubborn sinonimnya từ đồng nghĩa với stubborn stubborn の反対語. An stubborn antonym ...
Đồng nghĩa của persistent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của persistent. ... tenacious determined obstinate insistent dogged stubborn ...
의 반의어 stubborn
... nghĩa với stubborn antonim stubborn tu dong nghia voi tu stubborn Stubborn sinonimnya từ đồng nghĩa với stubborn stubborn の反対語. An stubborn antonym ...
Đồng nghĩa của difficult
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của difficult. ... stubborn recalcitrant unmanageable awkward · Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của never give up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của never give up. ... stubborn Đồng nghĩa của obdurate Đồng nghĩa của obstinate ...
Đồng nghĩa của awkward
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của awkward. ... Tính từ. uncooperative stubborn obstinate obdurate stroppy. Tính ...
Đồng nghĩa của tenacious
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của tenacious. ... stubborn obstinate resolute firm persistent insistent dogged ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock