Đồng nghĩa của such asCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
such as.
Đồng nghĩa của suchCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ...
such people as these: những người như thế; experiences
such as this are ...
từ đồng nghĩa với such asFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với such as, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Synonym of từ đồng nghĩa với such asDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of
từ đồng nghĩa với such as.
Đồng nghĩa của as suchCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của as
such.
Đồng nghĩa của until such time asCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của until
such time as.
Đồng nghĩa của correspondingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của corresponding.
Đồng nghĩa của equallyNghĩa là gì: equally equally /'i:kwəli /. phó
từ.
bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều.
Đồng nghĩa của equally. Conjunction.
Đồng nghĩa của equivalentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của equivalent.
Đồng nghĩa của suckCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của suck.