Đồng nghĩa của have toCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
have to.
Đồng nghĩa của haveNghĩa là gì:
have have /hæv, həv, v/ (has) /hæz, həz, əz, z/ (hast) /hæst/. động
từ had. có. to
have nothing to do: không có việc gì làm; June has 30 days: ...
từ đồng nghĩa với haveFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với have, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của hadNghĩa là gì:
had had /hæv, həv, v/ (has) /hæz, həz, əz, z/ (hast) /hæst/. động
từ had. có. to
have nothing to do: không có việc gì làm; June has 30 days: ...
Đồng nghĩa của have sexCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
have sex.
Trái nghĩa của haveNghĩa là gì:
have have /hæv, həv, v/ (has) /hæz, həz, əz, z/ (hast) /hæst/. động
từ had. có. to
have nothing to do: không có việc gì làm; June has 30 days: ...
Đồng nghĩa của needCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của need.
Đồng nghĩa của confidenceNghĩa là gì: confidence confidence /'kɔnfidəns/. danh
từ. sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự. told in confidence: nói riêng. chuyện riêng, chuyện tâm sự, ...
Đồng nghĩa của have funCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
have fun.
Đồng nghĩa của respectNghĩa là gì: respect respect /ris'pekt/. danh
từ. sự tôn trọng, sự kính trọng. to
have respect for somebody: tôn trọng người nào. (số nhiều) lời kính thăm.