Dictionary từ đồng nghĩa với từ intend to

Loading results
Đồng nghĩa của intend
Nghĩa là gì: intend intend /in'tend/. ngoại động từ. định, có ý định, có ý muốn. định dùng, dành. he intend s his son for the air force: ông ta định cho con ...
Đồng nghĩa của intended
Nghĩa là gì: intended intended /in'tendid/. tính từ. có định ý, có dụng ý, đã được nhằm; chờ đợi. the intended effect: kết quả chờ đợi. sắp cưới, đã hứa hôn.
Đồng nghĩa của plan
sơ đồ, đồ án (nhà...) the plan of building: sơ đồ một toà nhà · kế hoạch; dự kiến, dự định. a plan of campaign: kế hoạch tác chiến; to upset someone's plan: làm ...
Đồng nghĩa của intend to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của intend to.
Trái nghĩa của intend
Nghĩa là gì: intend intend /in'tend/. ngoại động từ. định, có ý định, có ý muốn. định dùng, dành. he intend s his son for the air force: ông ta định cho con ...
Đồng nghĩa của shall
Nghĩa là gì: shall shall /ʃæl, ʃəl, ʃl/ (should) /should/. trợ động từ. (dùng ở ngôi 1 số ít và số nhiều để cấu tạo thời tương lai) sẽ.
Đồng nghĩa của intense
Nghĩa là gì: intense intense /in'tens/. tính từ. mạnh, có cường độ lớn. intense heart: nóng gắt; intense light: ánh sáng chói; intense pain: đau nhức nhối.
Đồng nghĩa của aim
danh từ. sự nhắm, sự nhắm. to take aim: nhắm, nhắm, nhắm bắn. đích (để nhắm bắn) ; ngoại động từ. nhắm, nhắm, chĩa. to aim one's gun at the enemy: chĩa súng vào ...
Đồng nghĩa của purpose
Động từ. intend aim aspire commit conclude consider contemplate decide design determine mean meditate mind plan ponder propose pursue resolve bid for have a ...
Đồng nghĩa của project
Nghĩa là gì: project project /project/. danh từ. kế hoạch, đề án, dự án. a new project for the development of agriculture: một bản dự án mới về phát triển ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock