Dictionary từ đồng nghĩa với từ make money

Loading results
Đồng nghĩa của make money
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... An make money synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Trái nghĩa của make money
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của make money.
Đồng nghĩa của money
Nghĩa là gì: money money /'mʌni/. danh từ. tiền, tiền tệ. paper money: tiền giấy. tiền, tiền bạc. to make money: kiếm tiền; to pay money down: trả tiền mặt.
Đồng nghĩa của make
Nghĩa là gì: make make /meik/. danh từ. hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người). sự chế nhạo. Vietnamese make: chế ...
Đồng nghĩa của earn
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của earn. ... to earn one's living: kiếm sống ...
Đồng nghĩa của profit
danh từ · tiền lãi, lợi nhuận. to make a good profit on: kiếm được nhiều lãi trong (việc gì) ; ngoại động từ. làm lợi, mang lợi, có lợi. it profited him nothing: ...
Đồng nghĩa của earn money
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của earn money.
Trái nghĩa của money
Nghĩa là gì: money money /'mʌni/. danh từ. tiền, tiền tệ. paper money: tiền giấy. tiền, tiền bạc. to make money: kiếm tiền; to pay money down: trả tiền mặt.
Đồng nghĩa của pay
Nghĩa là gì: pay pay /pei/. ngoại động từ paid /peid/. trả (tiền lương...); nộp, thanh toán. to high wages: trả lương cao; to pay somebody: trả tiền ai ...
Đồng nghĩa của get rich
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... An get rich synonym dictionary is a great resource for writers, students, ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock