Đồng nghĩa của mostNghĩa là gì:
most most /moust/. tính
từ, cấp cao nhất của much & many. lớn nhất, nhiều nhất. hầu hết, phần lớn, đa số.
most people think so: hầu hết mọi ...
Đồng nghĩa của the mostCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của the
most. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của the
most. Tính ...
Đồng nghĩa của make the most ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của make the
most of. ... nghĩa
là gì synonim dari make make the
most of nghĩa l ...
Đồng nghĩa của pleasantNghĩa là gì: pleasant pleasant /'pleznt/. tính
từ. vui vẻ, dễ thương (người...) a pleasant companion: người bạn vui vẻ dễ thương; pleasant manner: thái độ ...
trái nghĩa với at leastCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của
most. ... ... at least 反対語 at least
là gì trái nghĩa
với at least. - ...
Trái nghĩa của mostNghĩa là gì:
most most /moust/. tính
từ, cấp cao nhất của much & many. lớn nhất, nhiều nhất. hầu hết, phần lớn, đa số.
most people think so: hầu hết mọi ...
Đồng nghĩa của likelyNghĩa là gì: likely likely /'laikli/. tính
từ. chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ ... the
most likely (the likeliest) place for camping: chỗ thích hợp nhất để cắm ...
Đồng nghĩa của mostlyNghĩa
là gì: mostly mostly /'moustli/. phó
từ. hầu hết, phần lớn; thường
là ...
từ trái nghĩa most. An mostly synonym dictionary is a great resource for writers ...
Đồng nghĩa của ultimateNghĩa là gì: ultimate ultimate /'ʌltimit/. tính
từ. cuối cùng, sau cùng, chót. ultimate aim: mục đích cuối cùng; ultimate decision: quyết định cuối cùng.
Đồng nghĩa của maxNghĩa là gì: max max. (viết tắt) tối đa.
Đồng nghĩa của max. Tính
từ. best ... Tính
từ. preeminent transcendent extreme maxi superlative incomparable
most ...