Đồng nghĩa của populartính
từ. (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân. a
popular insurection: cuộc khởi
nghĩa của nhân dân. bình dân. the
popular front: mặt trận bình dân.
Trái nghĩa của populartính
từ. (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân. a
popular insurection: cuộc khởi
nghĩa của nhân dân. bình dân. the
popular front: mặt trận bình dân.
Đồng nghĩa của popularityNghĩa là gì:
popularity popularity /,pɔpju'læriti/. danh
từ. tính đại chúng. tính phổ biến. the
popularity of table tennis: tính phổ biến của môn bóng đá.
Đồng nghĩa của become popularCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của become
popular.
Đồng nghĩa của famousCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
famous.
Đồng nghĩa của very popularCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của very
popular.
trái nghĩa với lessFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với từ less, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. Trái nghĩa của
popular popular language: ngôn ngữ đại chúng ·
popular ...
Đồng nghĩa của famous peopleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
famous people.
từ trái nghĩa với nổi tiếngFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với nổi tiếng, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. Trái nghĩa của
famous. Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa ...
Contrario di popularDizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
popular.