Đồng nghĩa của recover fromCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
recover from.
Đồng nghĩa của recover - Synonym of hardylấy lại, giành lại, tìm lại được. to
recover what was lost: giành (tìm) lại những cái gì đã mất · được, bù lại, đòi, thu lại. to
recover damages: được bồi thường ...
từ đồng nghĩa với recover from - Synonym of bravoCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của
recover from. ... ngoại động
từ. cứu, cứu thoát, cứu nguy. to rescue someone ...
Đồng nghĩa của recovered - Synonym of hardylấy lại, giành lại, tìm lại được. to
recover what was lost: giành (tìm) lại những cái gì đã mất · được, bù lại, đòi, thu lại. to
recover damages: được bồi thường ...
Đồng nghĩa của recuperateNghĩa là gì: recuperate recuperate /ri'kju:pəreit/. động
từ. hồi phục (sức khoẻ). to recuperate one's health: hồi phục sức khoẻ; lấy lại sức khoẻ.
Trái nghĩa của recover fromCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của
recover from.
Đồng nghĩa của retrieve - Synonym of overhasty(+ from) cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn, cái chết chắc chắn...) nhớ lại được. nội động
từ. tìm và nhặt đem về (chó săn). Read ...
Trái nghĩa của recoverto
recover what was lost: giành (tìm) lại những cái gì đã mất · to
recover one's breath: lấy lại hơi · to
recover consciousness: tỉnh lại · to
recover one's health ...
Đồng nghĩa của restore - Synonym of overhastyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của restore. ...
recover refurbish rehabilitate reinforce renew ... Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của get back - Synonym of overhastyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của get back. ... retrieve recoup repossess regain recuperate reclaim
recover ...