Đồng nghĩa của take control ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
take control of.
Đồng nghĩa của take charge ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
take charge of.
Đồng nghĩa của controlCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
control.
Đồng nghĩa của take overCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
take over.
Đồng nghĩa của take controlCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
take control.
Đồng nghĩa của to take care ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của to
take care of.
Đồng nghĩa của ownershipCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
ownership.
Đồng nghĩa của holdNghĩa là gì:
hold hold /hould/. danh
từ. khoang (của tàu thuỷ). danh
từ. sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt. to
take (get, keep)
hold of: nắm giữ, ...
Trái nghĩa của take control ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
take control of.
Đồng nghĩa của take courseAn
take course synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...