Đồng nghĩa của take part inCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
take part in.
Trái nghĩa của take part inCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
take part in.
từ đồng nghĩa với take part inFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với take part in, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của take partCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
take part.
Đồng nghĩa của take partĐồng nghĩa của
take part ; enact portray burlesque characterise characterize ; battle challenge clash contend contest ; arrest catch employ fascinate immerse ...
Đồng nghĩa của join inĐộng
từ. participate become involved
take part enter into play have a go contribute aid assist agree collaborate comply with conspire coordinate further ...
Đồng nghĩa của partNghĩa là gì:
part part /pɑ:t/. danh
từ. phần, bộ phận, tập (sách). [a] great
part of this story is true: phần lớn chuyện đó là đúng; [a]
part of them have ...
Sinonim dari take part in... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari
take part in. ...
với took part Từ đồng nghĩa take part in Cum tu dong nghia vs
take part in ...
Đồng nghĩa của taking part inCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... An
taking part in synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Trái nghĩa của take placeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
take place.