Dictionary từ đồng nghĩa với take place

Loading results
Đồng nghĩa của take place
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take place.
Đồng nghĩa của happen
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của happen.
Đồng nghĩa của take effect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take effect.
Trái nghĩa của take place
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take place.
Đồng nghĩa của occur
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của occur.
từ đồng nghĩa với take part in
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với take part in, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
từ đồng nghĩa với take place
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với take place, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
từ đồng nghĩa với come up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... happen take place befall arise come about transpire ensue follow crop up ...
Đồng nghĩa của take place with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take place with.
Đồng nghĩa của take shape
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take shape. ... happen occur realise realize take place turn up unfold ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock