Đồng nghĩa của get readyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get ... An
get ready synonym dictionary is a great resource for writers, ...
từ đồng nghĩa với to get readyFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với to get ready, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của readyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... dinner is
ready: cơm nước đã sẵn sàng; to be
ready to go anywhere: sẵn ...
Trái nghĩa của get readyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
get ready.
Đồng nghĩa của makeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
make.
Đồng nghĩa của prepareCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
prepare.
get ready Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
get ready.
Đồng nghĩa của get richCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... An
get rich synonym dictionary is a great resource for writers, students, ...
Trái nghĩa của get rid ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
get rid of.
Đồng nghĩa của get rid ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
get rid of.