Dictionary từ đồng nghĩa với too much

Loading results
Đồng nghĩa của too much
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của too much.
từ đồng nghĩa với too much
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với too much, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của too much
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của too much.
Đồng nghĩa của use too much
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của use too much
Đồng nghĩa của eat too much
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của eat too much.
Trái nghĩa của much
Trái nghĩa của much ; Pronoun. not too many not many ; Danh từ. dearth deficiency ; Phó từ. infrequently little ...
Đồng nghĩa của much
to be too much for. không địch nổi (người nào về sức mạnh). phó từ. nhiều, lắm. I found him much altered: tôi thấy hắn thay đổi nhiều.
Đồng nghĩa của overestimate
Đồng nghĩa của overestimate. Động từ. misjudge overrate miscalculate overvalue allow too much for ...
Đồng nghĩa của too
Nghĩa là gì: too too /tu:/ phó từ. quá. too much: nhiều quá. (thông tục) rất. too bad: rất xấu, rất tồi. cũng. he was a poet and a musician too: anh ấy là ...
Đồng nghĩa của many
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... many people think so: nhiều người nghĩ như vậy ... to be one too many for.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock