Dictionary từ đồng nghĩa với trust

Loading results
Đồng nghĩa của trust
Đồng nghĩa của trust ; faith belief hope conviction confidence ; custody care protection responsibility guard ; consortium cartel syndicate group organization ...
Trái nghĩa của trust
Trái nghĩa của trust ; Danh từ. disbelief doubt uncertainty mistrust ; Động từ. abstain disbelieve know reject hold keep mistrust ; Động từ. borrow hinder impede ...
từ đồng nghĩa với trust
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với trust, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của trusts
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của trusts. ... Nghĩa là gì: trusts Trust. (Econ) Tờ-rớt. + Với tư cách là ...
trust Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ trust.
Contrario di trust
Dizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di trust.
Antonym de trust
Significado: trust trʌst n. confiança; depósito, algo que foi deixado em confiança; lealdade; monopólio v. confiar, ter confiança ...
Đồng nghĩa của trust in
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của trust in.
Đồng nghĩa của confide
Nghĩa là gì: confide confide /kən'faid/. ngoại động từ (cong to). nói riêng; giãi bày tâm sự. to confide a secret to somebody: nói riêng điều bí mật với ai.
Sinonim dari trust
... trasted 反対語 từ đồng nghĩa của trust trái nghĩa với trust. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari trust ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock