Dictionary từ đồng nghĩa với vulnerable

Loading results
Đồng nghĩa của vulnerable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của vulnerable.
Đồng nghĩa của vulnerableness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của vulnerableness.
Trái nghĩa của vulnerable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của vulnerable.
Dictionary trái nghĩa với từ vulnerable
với từ vulnerable sinonim dari vulnerable trái nghĩa với từ vulnerable là ... Синоним vulnerable vulnerable range - воен. дальность действительного огня ...
反义词 vulnerable
... trái nghĩa với từ vulnerable vulnerable meaning vulnerabilty 反対語 CONTRARIO DI VULNERABLE TOUCHY vulnerable 同義語 vulnerable 反対語 vulnerable đồng nghĩa is ...
の反対語 vulnerable
... đồng nghĩa is vulnerable to同义词 đồng nhĩa với ... trái nghĩa với từ vulnerableVulnerable 対義語 vulnerable反义词 Vulnerable 対義語 trái nghĩa vulnerable.
Đồng nghĩa của susceptible - Synonym of bravo
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của susceptible.
Đồng nghĩa của helpless
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của helpless. ... vulnerable unaided defenseless defenceless incapable vulnerable ... Cùng học tiếng anh với từ ...
Đồng nghĩa của sensitive - Synonym of animating
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Tính từ. thin-skinned easily upset easily hurt vulnerable painful sore tender ...
Đồng nghĩa của Achilles heel
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của Achilles heel.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock