Dictionary từ đồng nghĩa với welcome

Loading results
Đồng nghĩa của welcome
Tính từ. at home comfortable ; Tính từ. longed-for long-awaited ; Thán từ. how goes it buenos dias ; Danh từ. greeting reception ; Động từ. greet receive ...
Trái nghĩa của welcome
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của welcome. ... a welcome guest: một người khách được tiếp đ i ân cần ...
từ đồng nghĩa với welcome
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với welcome, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của welcoming
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của welcoming. ... a welcome guest: một người khách được tiếp đ i ân cần ...
Trái nghĩa của welcoming
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của welcoming. ... a welcome guest: một người khách được tiếp đ i ân cần ...
Trái nghĩa của welcomed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của welcomed. ... a welcome guest: một người khách được tiếp đ i ân cần ...
welcome Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ welcome.
Đồng nghĩa của appreciate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của appreciate.
Đồng nghĩa của hearty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hearty. ... a hearty welcome: sự tiếp đón nồng nhiệt.
의 의미 welcome
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 welcome.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock