Đồng nghĩa của wide rangeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
wide range.
từ đồng nghĩa với wide rangeFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với wide range, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Synonym of từ đồng nghĩa với wide rangeAn
từ đồng nghĩa với wide range synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Trái nghĩa của wide rangingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
wide ranging.
Đồng nghĩa của wide rangingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
wide ranging.
Đồng nghĩa của comboCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của combo. ... danh từ (số nhiều combos) ...
wide range Whitman's sampler ...
Đồng nghĩa của wide outCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... An
wide out synonym dictionary is a great resource for writers, students, ...
Đồng nghĩa của choiceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
choice. ... a
large choice of hats: nhiều mũ để chọn.
Đồng nghĩa của varietyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... a life full of
variety: cuộc đời muôn vẻ;
variety in food: thức ăn khác ...
Đồng nghĩa của a variety ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... An a
variety of synonym dictionary is a great resource for writers, ...