Dictionary từ đồng nghiã conducting

Loading results
Đồng nghĩa của conducting
Nghĩa là gì: conducting conduct /'kɔndəkt/. danh từ. hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử. good conduct: hạnh kiểm tốt; bad conduct: hạnh kiểm xấu.
Đồng nghĩa của conduct
Nghĩa là gì: conduct conduct /'kɔndəkt/. danh từ. hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử. good conduct: hạnh kiểm tốt; bad conduct: hạnh kiểm xấu.
Đồng nghĩa của conducted
Nghĩa là gì: conducted conduct /'kɔndəkt/. danh từ. hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử. good conduct: hạnh kiểm tốt; bad conduct: hạnh kiểm xấu.
Đồng nghĩa của safeguard
Nghĩa là gì: safeguard safeguard /'seifgɑ:d/. danh từ. cái để bảo vệ, cái để che chở. (như) safe-conduct. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn. ngoại động từ.
Đồng nghĩa của conduct a survey of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... An conduct a survey of synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của conductor
Nghĩa là gì: conductor conductor /kən'dʌktə/. danh từ. người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường. the conductor of an archestra: người ...
từ đồng nghĩa với survey
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với survey, Synonym, ... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của conduct a survey of.
Trái nghĩa của conduct
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của conduct.
Đồng nghĩa của dictates
Nghĩa là gì: dictates dictate /dik'teit/. danh từ. ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi. the dictates of conscience: tiếng gọi của lương tâm ...
Trái nghĩa của conducted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của conducted. ... good conduct: hạnh kiểm tốt; bad conduct: hạnh kiểm xấu.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock