Dictionary từ in a good mood nghĩa là gì

Loading results
từ in a good mood nghĩa là gì
An từ in a good mood nghĩa là gì synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
in a bad mood Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Ví dụ, bố đang có tâm trạng bất vui, vì vậy đừng đòi hỏi bất cứ điều ngay lúc này. Từ trái nghĩa với tâm trạng tốt, dùng để chỉ trạng thái vui vẻ, ...
in a good mood Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: mood mood /mu:d/. danh từ. (ngôn ngữ học) lối, thức. imperatives mood: lối mệnh lệnh; subjunctive mood: lối cầu khẩn. (âm nhạc) điệu. danh từ.
Đồng nghĩa của good nature
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của good nature. ... Nghĩa là gì: good nature good nature. danh từ. sự tử tế, sự đôn hậu ...
in a bad mood Idiom, Proverb, slang phrases
For example, Dad's in a bad mood, so don't ask for annihilation appropriate now. The antonym, in a acceptable mood, refers to a cheerful, ...
Đồng nghĩa của bad mood
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bad mood.
Đồng nghĩa của happy
Nghĩa là gì: happy happy /'hæpi/. tính từ. vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao). I shall be happy to accept your invitation: tôi sung sướng nhận lời ...
Đồng nghĩa của a good health
Đồng nghĩa của a good health. Từ gần nghĩa. a good life a good listener a good many a good mood ...
clinch the deal Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... We were able to cut a deal and left the meeting in a positive mood.
gallows humor Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gallows ... not pleasant;not in good mood不高兴的;情绪不高的
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock